1
|
100422CMZ0788518
|
03#&Hóa chất Polyol (Polyete nguyên sinh dạng nhão) POLYOL SC56-23
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80470 KGM
|
2
|
100422CMZ0791032
|
03#&Hóa chất Polyol (Polyete nguyên sinh dạng nhão) POLYOL SC56-23
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
59850 KGM
|
3
|
010422SITTAGSG070999
|
03#&Hóa chất Polyol (Polyete nguyên sinh dạng nhão)POLYETHER POLYOL LSR-2000
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
33600 KGM
|
4
|
311221BANR51NSST0048-02
|
Máy cắt mút tự động (hoạt động bằng điện, Mới 100%, 380V,50HZ,3P) (máy đồng bộ, tháo rời)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
090122SHCY2201018L
|
28#&Dao nhựa (75mm*55mm)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
090122SHCY2201018L
|
13#&Màng PE
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22990.8 KGM
|
7
|
281221A33BX31863
|
03#&Hóa chất Polyol (Polyete nguyên sinh dạng nhão) SC56-23
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
59430 KGM
|
8
|
311221BANR51NSST0048-01
|
19#&Vải bao nệm (100% Polyester)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7999.4 KGM
|
9
|
060322SHCY2202040L
|
19#&Vải bao nệm (100% Polyester)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15436.18 KGM
|
10
|
040222SHCY2201113L
|
03#&Hóa chất Polyol (Polyete nguyên sinh dạng nhão)POLYETHER POLYOL PURANOL 1623
|
Công Ty TNHH Công Nghệ TONG LI Việt Nam
|
ADD & JOIN CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
22000 KGM
|