1
|
290421A80B070313
|
Chất độn đàn hồi (Elastic filler), model: D150, bằng: Polyolefin và polyamide, quy cách một túi:900X900X800mm,dùng để lọc nước thải, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2 BAG
|
2
|
290421A80B070313
|
Chất độn kết hợp sợi fomandehit + polyester (Combined filler), model: D150X50, quy cách một túi: 1100X600X400mm,dùng để lọc nước thải, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
7 BAG
|
3
|
290421A80B070313
|
Kẹp ống 304 (Hose clamp), model: D72-56, bằng: thép không gỉ 304, đường kính trong: 56mm, không có ren, dùng để nối ống mềm và ống cứng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
40 PCE
|
4
|
290421A80B070313
|
Ống dẹp mềm (Aeration hose), model: D65, bằng: cao su và nhựa,(1 cái =50 mét), đường kính 65mm, dùng trong xử lý nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
290421A80B070313
|
Van bướm (Butterfly Valve), model: DN, bằng: gang thép, đường kính: 30cm, được sử dụng cho đường ống, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
9 PCE
|
6
|
290421A80B070313
|
Lưu lượng kế (Flowmeter), model: LZS-50D, bằng: nhựa dẻo, dùng để đo lưu lượng chất lỏng, không hoạt động bằng điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
290421A80B070313
|
Thước đo mức chất lỏng (Level gauge), model: Key-5, bằng: nhựa dẻo, dùng để đo chiều cao của mực chất lỏng trong bể, không hoạt động bằng điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
290421A80B070313
|
Bơm định lượng (Metering pump), model: 20L, bơm để vận chuyển chất lỏng với dòng chảy nhỏ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
5 SET
|
9
|
290421A80B070313
|
Máy trộn và khuấy nguyên liệu PE(Dosing system), model: 300L,công suất: 0,2KW, điện áp 380V, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
5 SET
|
10
|
290421A80B070313
|
Máy nén khí lắp trên khung,có bình khí, có bánh xe (Air compressor ), model: V-0.6/8, hiệu: Jouebar, công suất 4 KW,điện áp 380V, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NướC TAIGU
|
CHENGDU TAIGU TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|