1
|
78441611393
|
Cụm in (bộ giữ dao gạt mực) dùng in ấn tem nhãn - phụ tùng thay thế của máy in Flexo Top 330-plus, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO., LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
78441611393
|
Cụm in dùng in ấn tem nhãn - phụ tùng thay thế của máy in Flexo Top 330-plus, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO., LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
78441611393
|
Cụm in dùng in ấn tem nhãn - phụ tùng thay thế của máy in Flexo Top 330-plus
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO., LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
6395145713
|
Trục anilox dùng cho máy in Flexo, (Không model, nhãn hiệu), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
6395145713
|
Bạc đạn dùng cho máy in Flexo, (Không model, nhãn hiệu), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
6395145713
|
Bạc đạn dùng cho máy in Flexo, (Không model, nhãn hiệu), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
6395145713
|
Trục anilox dùng cho máy in Flexo, (Không model, nhãn hiệu), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
210219TSOE19020093
|
Máy in flexo 1 màu dùng để in decal, hiệu: Rhyguan, model: Top-330-Plus (công suất in 90m/min (300r/m), mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2019-03-22
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
210219TSOE19020093
|
Máy in flexo 1 màu dùng để in decal, hiệu: Rhyguan, model: Top-330-Plus, mới 100% (hàng tháo rời đồng bộ)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mã Vạch Kỷ Nguyên
|
ZHEJIANG RHYGUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2019-03-22
|
CHINA
|
1 SET
|