1
|
880710122
|
Cảm biến đo vị trí của vật liệu trong thùng silo thông qua chuyển động của lưỡi dao và các vật liệu rắn, NSX: Shanghai SPES Electric, mã: SR-80L-150, KT: 220x100mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
ZHANGJIAGANG BESTEC MACHINERY CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
170521QDWJ21052719
|
Chất ổn định nhựa, Cas no: 1592-23-0, sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, nhà sản xuất SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
170521QDWJ21052719
|
Chất hóa trơn PVC (XH-60), Cas no: 19670-51-0; 31566-31-1; 7732-18-5, sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, nhà sản xuất SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
170521QDWJ21052719
|
Sáp Polyethylene (XH-110), Cas no: 9002-88-4, sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, nhà sản xuất SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
170521QDWJ21052719
|
Chất phụ gia PVC (XH-175), thành phần chứa Styrene-acrylonitrile copolymer, cas no: 9003-54-7, sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, nhà sản xuất SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1750 KGM
|
6
|
170521QDWJ21052719
|
Polyetylen clo hóa (CPE-135A), Cas no: 64754-90-1; 471-34-1; 1592-23-0, sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, nhà sản xuất SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
170521QDWJ21052719
|
Chất ổn định nhựa PVC bảo vệ môi trường ( XH-105), Cas no: 1592-23-0; 557-05-1, sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, nhà sản xuất SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
SF1109185203510
|
Van điện từ dùng trong đường khí ly hợp, điện áp 220V, đi kèm khớp nối ống thép. Nhà SX: Zhengxing Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
ZHENGXING MACHINERY CO LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
23 SET
|
9
|
190521QDHPH2102369
|
Thùng silo chứa liệu, 2M3, bằng thép không gỉ, dung tích chứa 2000L, dùng để chứa nguyên liệu sản xuất nhựa, nsx: QINGDAO RUIJIE PLASTIC MACHINERY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
QINGDAO RUIJIE PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
190521QDHPH2102369
|
Máy dán bằng keo lạnh, model CL1300, hoạt động bằng điện, điện áp 380V,50Hz, công suất 5kW, dùng để dán màng bảo vệ tấm ván nhựa, nsx: QINGDAO RUIJIE PLASTIC MACHINERY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT MUDENA
|
QINGDAO RUIJIE PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
1 SET
|