1
|
310122QDWJ22021725
|
057#&Cao su Chloroprene CR2322
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
Y.K.ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
190322SKLCL2203058
|
047#&Nhựa dầu Phenolic Resin 201
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
SHANXI ORIENTAL FAITH TECH. CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
110322SITWTXSG375408
|
036#&Muội carbon ( thành phần hóa học carbon (C) 98,3% và tro nhỏ hơn 0,1%), dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất cao su, theo kết quả giám định số: 00470/N1.21/TĐ ngày 01/11/2021
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
19200 KGM
|
4
|
250921LQDHCM21081346
|
035#&Van xe tải tr90br (gồm con tán, long đền, nắp chụp, co)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
SHANDONG HIMILE VALVE CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
5000 SET
|
5
|
101121SITGTXSG360069
|
036#&Muội carbon ( thành phần hóa học carbon (C) 98,3% và tro nhỏ hơn 0,1%), dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất cao su, theo kết quả giám định số: 00470/N1.21/TĐ ngày 01/11/2021
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2021-11-28
|
CHINA
|
19200 KGM
|
6
|
160521SKLCL21040087
|
047#&Nhựa dầu Phenolic Resin 201
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
SHANXI ORIENTAL FAITH TECH. CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
271220CY16DTS28118
|
047#&Nhựa dầu Phenolic Resin 201
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
SHANXI ORIENTAL FAITH TECH. CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
030421COAU7230761820
|
036#&Bột carbon đen n550
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
19200 KGM
|
9
|
100321LQDHCM21020374
|
013#&Van xe tải tr78a br (gồm con tán, long đền, nắp chụp, co)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
SHANDONG HIMILE VALVE CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
1500 SET
|
10
|
100321LQDHCM21020374
|
035#&Van xe tải tr90br (gồm con tán, long đền, nắp chụp, co)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Hạc Khang
|
SHANDONG HIMILE VALVE CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
5000 SET
|