1
|
050122SRL22010007
|
PBT#&PBT COMPOUND - POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT. NLSX CÁP QUANG. KQGD: 1063/TB-KĐ4. HÀNG MỚI 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
SHANGHAI DEHONG NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
030322GXSAG22024219
|
Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô, hai mặt tráng phủ nhựa từ poly (vinyl chloride:vinyl acetate) và chất độn canxi carbonate, định lượng 195g/m2,dạng dải - GLASS TAPE 0.20 X 35MM-KQGD:108/TB. Mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
601.1 KGM
|
3
|
050322SHVIC22050399J
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastics, chiều dày 0.05mm - AL/ MYLAR TAPE 7602621 (Traverse type) AL25um/PET25um WIDTH: 20MM. NLSX cáp mạng UTP. KQGĐ:1740/TB-KĐ 4. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1986.1 KGM
|
4
|
030322GXSAG22024219
|
Mica được bồi trên lớp vải thủy tinh, dạng dải - MICA TAPE 0.14 X 6MM - NL SX dây cáp điện. KQGD:108 /TB-KĐ. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1573.3 KGM
|
5
|
9473302506
|
MODULAR PLUG LS-MP-UC5E-RJ45-EZ-L - Đầu nối cho cáp mạng UTP. Linh kiện cho viễn thông, hàng mẫu cho nhà máy sản xuất cáp mạng UTP. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
LS CABLE & SYSTEM LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|
6
|
220122LTJHCM2213127
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GALVANIZED WIRE FOR CABLE ARMOURING 0.90MM - NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 TNE
|
7
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 30W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
485.1 KGM
|
8
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 26W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
985.1 KGM
|
9
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 22W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2940.6 KGM
|
10
|
240122GOSUSNH20531008UWS
|
WAT#&Sản phẩm không dệt - Filament nhân tạo, dùng chống thấm cáp quang - WATER BLOCKING TAPE 0.2T X 20W - NLSX cáp quang (Hàng mới 100%) GIỐNG TK: 102633427151/E31 KIỂM.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
KOVI INTERNATIONAL
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1955.15 KGM
|