1
|
271220ISLSZX20120754
|
Tấm đầu giường, phụ kiện của giường khám chữa bệnh, bằng nhựa ABS JDP02, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
271220ISLSZX20120754
|
Lan can giường bằng nhôm/nhựa, phụ kiện của giường khám chữa bệnh JDP01, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
271220ISLSZX20120754
|
Giường dùng trong khám chữa bệnh JDC-SO141A kèm đệm, có thể điều chỉnh nâng hạ, KT: L2250*W980*H430-680mm, bằng thép, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
80 PCE
|
4
|
271220ISLSZX20120754
|
Giường dùng trong khám chữa bệnh JDCSO171QA, KT: L2250*W1060*H430-680mm, KT phần phụ:L750*W370*H300mm, bằng thép, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
271220ISLSZX20120754
|
Giường dùng trong khám chữa bệnh JDCSO141QA, KT: L2250*W1060*H430-680mm, KT phần phụ: L750*W370*H300mm, bằng thép, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
271220ISLSZX20120754
|
Giường dùng trong khám chữa bệnh JDCSO141QA, KT: L2250*W1060*H430-680mm, KT phần phụ: L750*W370*H300mm, bằng thép, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
26 PCE
|
7
|
271220ISLSZX20120754
|
Xe đẩy đồ, KT: 560*475*970mm, bằng thép/nhựa ABS JDEYQ264A, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
271220ISLSZX20120754
|
Xe đẩy đồ, KT: L1000*W658*H950mm, bằng thép/nhựa ABS JDTGZ152, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
271220ISLSZX20120754
|
Xe đẩy để máy tính (không bao gồm máy tính) , KT: 570*780*1540-1770mm, bằng thép/nhựa ABS JDECF312, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
271220ISLSZX20120754
|
Xe đẩy đồ, KT: L700*W500*H900mm, bằng thép/nhựa ABS JDEWY112A, NSX+chủ sở hữu : BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Bệnh Viện Đktn An Sinh - Phúc Trường Minh
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|