|
1
|
310321TW2130DD14-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(3.80 - 9.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
121.41 TNE
|
|
2
|
040321TW2116DD10-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(3.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
24650 KGM
|
|
3
|
040321TW2116DD10-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(11.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
24365 KGM
|
|
4
|
040321TW2116DD10-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(9.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
93675 KGM
|
|
5
|
040321TW2116DD10-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(5.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
24445 KGM
|
|
6
|
290121TW2104DD15-3/20-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(11.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
24.34 TNE
|
|
7
|
290121TW2104DD15-3/20-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(9.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
23.77 TNE
|
|
8
|
290121TW2104DD15-3/20-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(7.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
97.77 TNE
|
|
9
|
290121TW2104DD15-3/20-3
|
Thép hợp kim Cr dạng tấm ( hàm lượng Cr>0.3%),cán phẳng được cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC:(5.80 x1500 x 6000)mm TC: SS400-CR hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
73.53 TNE
|
|
10
|
300620TW2028BYQ41
|
Thép cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm hợp kim Cr hàm lượng Cr>0.3%. QC :(11.80 x 1500 x 6000)mm TC: SS400Cr
|
CôNG TY TNHH BắC HảI VâN
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
47040 KGM
|