1
|
8.11198211925334E+20
|
Thiết bị làm mát dầu P/N: AE20100-PEM-A3-T50-F25-10 (Oil Cooler),hoạt động bằng điện công suất 10KW (100 L/MIN), phụ tùng để sửa chữa Cẩu Favelle Favco, DK400 & DK160. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
VINCENTIMEX ,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
8111915840151
|
Thiết bị làm mát dầu P/N: AE20100-PEM-A3-T50-F25-10 (Oil Cooler),hoạt động bằng điện công suất 10KW (100 L/MIN), phụ tùng để sửa chữa Cẩu Favelle Favco, DK400 & DK160. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
VINCENTIMEX ,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
310319ASPHCME11929703
|
SILENCER-EXHAUST. P/N: 7C-5616 Thanh xu páp xả. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
310319ASPHCME11929703
|
SEAL ORING. P/N: 3J-1907. Vòng đệm bằng cao su. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
32 PCE
|
5
|
310319ASPHCME11929703
|
CONNECTOR. P/N: 6V-1846. Hộp đấu nối dùng cho công tắc khí dòng điện trên 16 A. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
310319ASPHCME11929703
|
ELBOW. P/N: 4K-6297.Khuỷu nối có ren bằng thép. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
310319ASPHCME11929703
|
ELBOW. P/N: 030-7949. Khuỷu nối có ren bằng thép Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
310319ASPHCME11929703
|
INJECTOR. P/N: 282-7944. Kim phun điện tử. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
310319ASPHCME11929703
|
LIFTER AS-VALVE. P/N: 416-8319. Thanh Cần đẩy van xu páp thủy lực bằng thép. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
310319ASPHCME11929703
|
SHAFT AS. P/N: 230-2633. Trục khuỷu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH A La Đanh
|
PETRORICA INC
|
2019-04-04
|
CHINA
|
2 PCE
|