|
1
|
150720SITSKHPG131596
|
Ê tô đầu bằng kt (125*277*47)mm,chất liệu hợp kim thép, nhà sx Gufeng jingmi company Limited, hiệu GU FENG, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
150720SITSKHPG131596
|
Ê tô đầu bằng kt (73*183*33)mm,chất liệu hợp kim thép, nhà sx Gufeng jingmi company Limited, hiệu GU FENG, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
150720SITSKHPG131596
|
Ê tô đầu bằng kt (50*145*25)mm, chất liệu hợp kim thép, nhà sx Gufeng jingmi company Limited, hiệu GU FENG, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
150720SITSKHPG131596
|
Máy hàn argon model WS-315D, kt (580*310*415)mm, công suất 8 kw, điện áp 380v, nhà sx Fusan weihuo shidai hanjie Equipment Co., Ltd.hiệu LEI LI SEN,dùng trong sx nhựa,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
150720SITSKHPG131596
|
Bàn nâng hạ thủy lực model PTS150, kt (1016*510)mm, không sử dụng điện, nâng hàng trọng tải 1000kg ,nhà sx Ningbo lichang Equipment Co., Ltd., hiệu JUELI, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
150720SITSKHPG131596
|
Thiết bị ra nhiệt model SX2-18-12, kt (800*500*400)mm,công suất 18kw, điện áp 380v, nhà sx Xinghuashi fenghua Electric factory, hiệu JIAYOU,dùng trong sx nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
150720SITSKHPG131596
|
Máy sấy nhựa model TYL-200D, kt (1230*770*1660)mm công suất 12 kw, điện áp 380v, dùng trong sx nhựa, nhà sx Tengyulong mechanical energy s&t co., ltd, hiệu TYL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
8
|
150720SITSKHPG131596
|
Máy nhiệt dung model TYL-20061, kt (1000*800*2140)mm công suất 4.7 kw, điện áp 220v, dùng trong sản xuất nhựa, nhà sx Tengyulong mechanical energy s&t co., ltd, hiệu TYL,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
150720SITSKHPG131596
|
Máy nhiệt dung model TYL-20062, kt (850*750*2140)mm công suất 3.5kw, điện áp 220V, dùng trong sản xuất nhựa, nhà sx Tengyulong mechanical energy s&t co., ltd, hiệu TYL,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
10
|
150720SITSKHPG131596
|
Ê tô đầu bằng kt (125*277*47)mm,chất liệu hợp kim thép, nhà sx Gufeng jingmi company Limited, hiệu GU FENG, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN MáY NGũ KIM KHẳNG DươNG
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|