1
|
231219KN1924SSG429
|
Vành sao 15H21T324 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
231219KN1924SSG429
|
Vành sao 20H21T473 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
18 PCE
|
3
|
231219KN1924SSG429
|
Vành sao 26H21T450 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
231219KN1924SSG429
|
Vành sao 16H21T356 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
231219KN1924SSG429
|
Dẫn hướng KBKSK60.180 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
231219KN1924SSG429
|
Dẫn hướng KBKSK200.280 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
231219KN1924SSG429
|
Dẫn hướng KMSD20.42.200 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
231219KN1924SSG429
|
Dẫn hướng KBKSK120.240 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
231219KN1924SSG429
|
Dẫn hướng CATE200B.60.270 ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
231219KN1924SSG429
|
Dải xích 190M2045L ( bộ phận dùng cho máy xúc, máy ủi), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐộNG Cơ THủY TNC
|
XIAMEN CHANGBO TRADE CO .,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
10 PCE
|