|
1
|
300320027A533725
|
ETHYL MALTOL. Nhà SX: Ningxia Wanxiangyuan Biologycal Technology Co., Ltd. Ngày SX: 30/11/2019. Hạn dùng: 29/11/2021. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất điều vị
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
2
|
300320027A533725
|
VANILLIN. Nhà SX: Jianxing Zhonghua Chemical Co., Ltd. Ngày SX: 11/09/2019. Hạn dùng: 10/09/2022. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, hương vani
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
3
|
300320027A533725
|
RYOTO ESTER LS03. Nhà SX: Pinghu Linhua Food Limited Company. Ngày SX: 30/12/2019. Hạn dùng: 29/06/2020. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất nhũ hóa.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
15 KGM
|
|
4
|
300320027A533725
|
RYOTO ESTER MFC-68. Nhà SX: Pinghu Linhua Food Limited Company. Ngày SX: 18/06/2019. Hạn dùng: 17/12/2020. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất nhũ hóa.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
12 KGM
|
|
5
|
300320027A533725
|
ETHYL MALTOL. Nhà SX: Ningxia Wanxiangyuan Biologycal Technology Co., Ltd. Ngày SX: 30/11/2019. Hạn dùng: 29/11/2021. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất điều vị
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
6
|
300320027A533725
|
VANILLIN. Nhà SX: Jianxing Zhonghua Chemical Co., Ltd. Ngày SX: 11/09/2019. Hạn dùng: 10/09/2022. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, hương vani
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
7
|
300320027A533725
|
RYOTO ESTER LS03. Nhà SX: Pinghu Linhua Food Limited Company. Ngày SX: 30/12/2019. Hạn dùng: 29/06/2020. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất nhũ hóa.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
15 KGM
|
|
8
|
300320027A533725
|
RYOTO ESTER MFC-68. Nhà SX: Pinghu Linhua Food Limited Company. Ngày SX: 18/06/2019. Hạn dùng: 17/12/2020. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất nhũ hóa.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
12 KGM
|
|
9
|
300320027A533725
|
ETHYL MALTOL. Nhà SX: Ningxia Wanxiangyuan Biologycal Technology Co., Ltd. Ngày SX: 30/11/2019. Hạn dùng: 29/11/2021. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, chất điều vị
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
10
|
300320027A533725
|
VANILLIN. Nhà SX: Jianxing Zhonghua Chemical Co., Ltd. Ngày SX: 11/09/2019. Hạn dùng: 10/09/2022. Công dụng: Phụ gia thực phẩm, hương vani
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SHINEROAD VIệT NAM
|
SHANGHAI SHINEROAD FOOD INGREDIENTS CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|