1
|
260322XHPG22031107
|
Keo đã điều chế - Hot Melt Adhesive 882H, làm từ cao su nhiệt dẻo (dạng rắn), dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, 25kg/1 hộp, NSX: Xiamen Cheshire New Material Co.,Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
775698353299
|
Mẫu vòi phun bằng sắt, nhãn hiệu: Kangsheng, hàng mẫu lắp thử nghiệm trên máy cắt túi, hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
GUNG DONG SSEW CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
081121XHPG21110219
|
Keo đã điều chế - Hot Melt Adhesive 882H, làm từ cao su nhiệt dẻo (dạng rắn), dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, 25kg/1 hộp, NSX: Xiamen Cheshire New Material Co.,Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
775181135891
|
Keo đã điều chế HOT MELT ADHESIVE, làm từ cao su nhiệt dẻo ( dạng rắn ), dùng để sản xuất băng keo, HSX: XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO.,LTD, model: 882HD, hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
050821LGZHPH211645
|
Màng pet, từ poly(etylen terephtalat) chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, kích thước 0.019X20MMX4000M, dạng tấm, mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
HANGZHOU WESHARE IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
260721XHPG21071559
|
Keo 882H, chất kết dính làm từ cao su nhiệt dẻo (dạng rắn), dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, 40 hộp (25kg/1 hộp), NSX: XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.. Mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
281220LXMHPH201333
|
Keo 882H, chất kết dính làm từ cao su nhiệt dẻo (dạng rắn), dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, 40 hộp (25kg/1 hộp), NSX: XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.. Mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
030721SMFCL21060946
|
Máy thổi màng nhựa, model: 2SJ-G1000, hoạt động bằng điện, điện áp: 3 pha/380V/50HZ, công suất: 60KW, NSX: ZHEJIANG BANGTAI MACHINE CO.,LTD, năm sản xuất: 2021,mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
ZHEJIANG BANGTAI MACHINE CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
030721SMFCL21060946
|
Máy thổi màng nhựa, model: 2SJ-G1000, hoạt động bằng điện, điện áp: 3 pha/380V/50HZ, công suất: 60KW, NSX: ZHEJIANG BANGTAI MACHINE CO.,LTD, năm sản xuất: 2021,mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
ZHEJIANG BANGTAI MACHINE CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
250421XHPG21040873
|
Keo 882H, chất kết dính làm từ cao su nhiệt dẻo (dạng rắn), dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, 40 hộp (25kg/1 hộp), NSX: XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.. Mới 100%
|
CôNG TY CP THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAMAS
|
XIAMEN CHESHIRE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|