1
|
290420799010163000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 13kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12116 KGM
|
2
|
290420799010168000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 13.5kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12582 KGM
|
3
|
050520YMLUI470153297
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 25 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
47000 KGM
|
4
|
220420799010158000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 12.9 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
11996 KGM
|
5
|
220420799010158000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 14 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
13160 KGM
|
6
|
220420799010158000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 12.9 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
11996 KGM
|
7
|
290420799010163000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 13kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12116 KGM
|
8
|
220420799010158000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 14 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
13160 KGM
|
9
|
040420XMN202700489
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 17.2 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
14929.6 KGM
|
10
|
240520XMN202700605
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 17.3 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
15224 KGM
|