1
|
Hành tây củ tươi, hàng do TQSX
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YUNNAN YIGU AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
35000 KGM
|
2
|
Rau bắp cải tươi, hàng do TQSX
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YIMEN COUNTY YUANHUI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-12-09
|
CHINA
|
30000 KGM
|
3
|
Táo quả tươi, hàng do TQSX.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YIMEN HUIBAO FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
QUẢ ĐÀO TƯƠI, HÀNG DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YUXI DENGFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
Rau cải thảo tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YUNNAN YIGU AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
Rau bắp cải tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YUNNAN YIGU AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
15000 KGM
|
7
|
Rau bắp cải tươi, hàng do TQSX
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YIMEN COUNTY YUANHUI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
Cà chua quả tươi do TQSX
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YUNNAN YIGU AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
Khoai tây thương phẩm củ tươi, hàng do TQSX
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YUNNAN YIGU AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
34000 KGM
|
10
|
Hành tây củ tươi, hàng do TQSX
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU PHúC AN LàO CAI
|
YUNNAN YIGU AGRICULTURAL CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
35000 KGM
|