1
|
161121YMLUI226118493
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, cán nguội, đã đánh bóng bề mặt, full hard,chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt,Mác thép 410, Cr:12.48%, C: 0.021%, dày 0.4 mm x rộng 1240 mm,TC:ASTM A240-2018.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO., LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
25399 KGM
|
2
|
110421HASLC5T210301272
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.5mm x rộng 1219mm x dài 2200 mm; NSX: Guangdong Guangxin Goldtec Holdings. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
4679 KGM
|
3
|
110421HASLC5T210301272
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.0mm x rộng 1219mm x dài 2350 mm; NSX: Guangdong Guangxin Goldtec Holdings. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
10178 KGM
|
4
|
110421HASLC5T210301272
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.0mm x rộng 1219mm x dài 2500mm; NSX: Guangdong Guangxin Goldtec Holdings. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
6091 KGM
|
5
|
070321NSAHPHG035618
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.5mm x rộng 1219mm x dài 2200 mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
3828 KGM
|
6
|
070321NSAHPHG035618
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.0mm x rộng 1219mm x dài 2350 mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
11813 KGM
|
7
|
070321NSAHPHG035618
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.0mm x rộng 1219mm x dài 2500mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1547 KGM
|
8
|
220421HASLC5T210401191
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.5mm x rộng 1219mm x dài 2200 mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3828 KGM
|
9
|
220421HASLC5T210401191
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.0mm x rộng 1219mm x dài 2350 mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
13086 KGM
|
10
|
220421HASLC5T210401191
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, Mác thép 304, kích thước: dày 2.0mm x rộng 1219mm x dài 2500mm; NSX: Zhaoqing Hongwang Industrial Co., Ltd. TC: ASTM A240-2003 (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Visco Việt Nam
|
XIANGYU HONOUR WEALTH SUPPLY CHAIN CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
4641 KGM
|