1
|
030422WTHK22040036
|
TRIM - NPNHUA#&Nhãn phụ (nhãn nhựa)
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
THE GRAPHIC LABEL GROUP (HK) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
87950 PCE
|
2
|
3079043520
|
TB#&Thẻ bài giấy LIM21-JT đã in các thông tin sản phẩm suất khẩu (logo, xuất xứ hoặc size ...), nhà sản xuất WFL dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
WFL PACKAGING LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27532 PCE
|
3
|
030422WTHK22040036
|
TRIM-NHANGIAY#&NHÃN GIẤY
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
THE GRAPHIC LABEL GROUP (HK) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
76250 PCE
|
4
|
3079043520
|
NHANV#&Nhãn vải BELK18 đã in các thông tin sản phẩm suất khẩu (logo, xuất xứ hoặc size ...), nhà sản xuất WFL dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
WFL PACKAGING LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2772 PCE
|
5
|
3079043520
|
NHANV#&Nhãn vải OC20-LF đã in chữ "Made in Viet Nam", nhà sản xuất WFL dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
WFL PACKAGING LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16824 PCE
|
6
|
3079043520
|
NHANV#&Nhãn vải LIM21-LF đã in các thông tin sản phẩm suất khẩu (logo, xuất xứ hoặc size ...), nhà sản xuất WFL dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
WFL PACKAGING LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
56148 PCE
|
7
|
060422NGBHPN22040178
|
VDTC57R38SP5#&Vải dệt thoi 57% Cotton 38% Rayon 5% Spandex khổ cắt 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
ATOM ( HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6584.7 YRD
|
8
|
050422HVNSGN2C259
|
AFDV#&Dựng vải K.59-60". Nguyên phụ liệu may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
PCC ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3700 YRD
|
9
|
050422NGBHPN22040288
|
VDKP80SP20#&Vải dệt kim 80% Polyester 20% Spandex khổ cắt 59"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
ATOM ( HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4691.2 YRD
|
10
|
050422NGBHPN22040288
|
VDKP80SP20#&Vải dệt kim 80% Polyester 20% Spandex khổ cắt 59"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
ATOM ( HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6049.2 YRD
|