1
|
813425165772
|
M8068#&Đệm ngực từ mút, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1220 PR
|
2
|
813425165772
|
M8068#&miếng lót áo ngực, từ polyester, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1220 PR
|
3
|
813425165772
|
M8068#&miếng lót áo ngực, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1220 PR
|
4
|
100220ITIHKHPH2002009
|
P356S#&Chốt chặn nhựa, npl dùng cho hàng may mặc, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-02
|
CHINA
|
2467 PCE
|
5
|
100220ITIHKHPH2002009
|
OV-HANGTAG#&THẺ BÀI BẰNG GIẤY, npl dùng cho hàng may mặc, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-02
|
CHINA
|
7200 PCE
|
6
|
100220ITIHKHPH2002009
|
3926-6MIL-6MM#&Seam dán (Miếng keo dán) để dán vải thay cho đường may, npl dùng cho hàng may mặc, mới 100%.
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-02
|
CHINA
|
328.08 YRD
|
7
|
100220ITIHKHPH2002009
|
ALBRDWU-SHTL001-04#&Tem ép nhiệt, từ cao su lưu hóa, npl dùng cho hàng may mặc, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-02
|
CHINA
|
100806 PCE
|
8
|
100220ITIHKHPH2002009
|
CLB-LU-E/F-CC00001#&Tem giặt từ vật liệu dệt, npl dùng cho hàng may mặc, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-02
|
CHINA
|
94304 PCE
|
9
|
100220ITIHKHPH2002009
|
JCPB-STKRV2#&Nhãn giấy, npl dùng cho hàng may mặc, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-02
|
CHINA
|
103042 PCE
|
10
|
100220ITIHKHPH2002009
|
ALBRD-PKG-UND-THONGS#&Hộp giấy, npl đóng gói hàng may mặc, mới 100%
|
Công ty cổ phần Việt Thuận
|
RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2020-12-02
|
CHINA
|
51502 PCE
|