1
|
300421COAU7231552380
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic AZM150, hàm lượng C<0.6%, KT: dày 0,5mm x rộng 1200 mm x cuộn, mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755M/A792M, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
60.26 TNE
|
2
|
300421COAU7231552380
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic AZM150, hàm lượng C<0.6%, KT: dày 0,45mm x rộng 1200 mm x cuộn, mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755M/A792M, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
23.59 TNE
|
3
|
300421COAU7231552380
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic AZM150, hàm lượng C<0.6%, KT: dày 0,42mm x rộng 1200 mm x cuộn, mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755M/A792M, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
42.04 TNE
|
4
|
300421COAU7231552380
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic AZM150, hàm lượng C<0.6%, KT: dày 0,35mm x rộng 1200 mm x cuộn, mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755M/A792M, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
18.41 TNE
|
5
|
050221VG0221CSHP08
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic,hàm lượng C<0.6%,Kích thước:dày 0,45mm x rộng 1200 mm x cuộn,mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755M/A792M,hãng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
85.75 TNE
|
6
|
050920COAU7225945020
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic (2801/2954),hàm lượng C<0.6%,Kích thước:dày 0,45mm x rộng 1200 mm x cuộn,mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755/A792M,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
58.41 TNE
|
7
|
050920COAU7225945020
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic (C9G3/2954),hàm lượng C<0.6%,Kích thước:dày 0,45mm x rộng 1200 mm x cuộn,mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755/A792M,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
160.89 TNE
|
8
|
050920COAU7225945020
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic (2801/2954),hàm lượng C<0.6%,Kích thước:dày 0,45mm x rộng 1200 mm x cuộn,mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755/A792M,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
58.41 TNE
|
9
|
050920COAU7225945020
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic (C9G3/2954),hàm lượng C<0.6%,Kích thước:dày 0,45mm x rộng 1200 mm x cuộn,mác thép Gr.550, tiêu chuẩn ASTM A755/A792M,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
160.89 TNE
|
10
|
250219MCB802172
|
Thép nhúng nóng không hợp kim dạng cuộn mạ nhôm kẽm, sơn phủ Plastic,hàm lượng C<0.6%,Kích thước:dày 0,45mm x rộng 1200 mm x cuộn,mác thép ASTM A755M/A792M,hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT HưNG PHáT
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
12.06 TNE
|