1
|
101221RP21120048
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu PYRIDABEN 95%TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/11/2020/ HSD: 10/11/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
101221RP21120048
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh FENOXANIL 96%TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 12/10/2021 / HSD: 12/10/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
230322HDMUSHAZ10584100
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa METALDEHYDE 99% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CSTngày 22/10/2018) NSX: 03/03/2022 /HSD: 02/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
NOVATIC CHEM CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
080322GTBHL2203315
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh AZOXYSTROBIN 98% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 15/01/2022 / HSD: 14/01/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
SHANDONG SUNRISE AGRI-SERVICE CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
080322GTBHL2203315
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh NINGNANMYCIN 40% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 14/01/2022 / HSD: 13/01/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
SHANDONG SUNRISE AGRI-SERVICE CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
121121JYDSH211035043F
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh ISOPROTHIOLANE 97%TECH (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 21/10/2021 / HSD: 20/10/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
NOVATIC CHEM CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
121121GXSEHCM21110011
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc diệt muỗi CHLORFENAPYR 98% TECH (dùng để sản xuất thuốc diệt muỗi SUN FANEPYR 245SC) NSX: 10/10/2020/ HSD: 09/10/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
QUOC THANG CORPORATION LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
121121GXSEHCM21110011
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh DIFENOCONAZOLE 96% TECH (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 10/10/2021 / HSD: 09/10/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
QUOC THANG CORPORATION LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
171121JYDSH211100411F
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh KASUGAMYCIN 70% TECH (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 24/10/2021 / HSD: 23/10/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
NOVATIC CHEM CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
171121JYDSH211100411F
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh NINGNAMYCIN 40 % TECH (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 21/10/2021 / HSD: 20/10/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâY Đô LONG AN
|
NOVATIC CHEM CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
300 KGM
|