1
|
110422AMIGL220116612A
|
Bánh xe di chuyển dùng cho rầm cẩu của cần trục, kích thước phi 400x300mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
YANGZHONG HAITENG FLUORINE PLASTIC PRODUCT FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
110422AMIGL220116612A
|
Bánh xe di chuyển dùng cho rầm cẩu của cần trục, kích thước phi 220x48mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
YANGZHONG HAITENG FLUORINE PLASTIC PRODUCT FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
110422AMIGL220116612A
|
Bánh xe di chuyển dùng cho rầm cẩu của cần trục, kích thước phi 370x190mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
YANGZHONG HAITENG FLUORINE PLASTIC PRODUCT FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
110422AMIGL220116612A
|
Bánh xe di chuyển dùng cho rầm cẩu của cần trục, kích thước phi 505x440mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
YANGZHONG HAITENG FLUORINE PLASTIC PRODUCT FACTORY
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
240322SITGTXHP378143
|
Dây cáp thép, đường kính (32mm), 6 tao, 36 sợi, 1 lõi thép, cuộn = 1000M., loại xoắn phải, (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt thép bê tông), 1 chiếc = 1 cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
TIANJIN SHENGXINTAI STEEL WIRE ROPE&SLING MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
240322SITGTXHP378143
|
Dây cáp thép, đường kính (24mm), 6 tao, 36 sợi, 1 lõi thép, cuộn = 105M., loại xoắn trái, (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt thép bê tông), 1 chiếc = 1 cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
TIANJIN SHENGXINTAI STEEL WIRE ROPE&SLING MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
240322SITGTXHP378143
|
Dây cáp thép, đường kính (24mm), 6 tao, 36 sợi, 1 lõi thép, cuộn = 105M., loại xoắn phải, (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt thép bê tông), 1 chiếc = 1 cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
TIANJIN SHENGXINTAI STEEL WIRE ROPE&SLING MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
240322SITGTXHP378143
|
Dây cáp thép, đường kính (34mm), 6 tao, 36 sợi, 1 lõi thép, cuộn = 25.5M., loại xoắn phải, (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt thép bê tông), 1 chiếc = 1 cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
TIANJIN SHENGXINTAI STEEL WIRE ROPE&SLING MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
240322SITGTXHP378143
|
Dây cáp thép, đường kính (34mm), 6 tao, 36 sợi, 1 lõi thép, cuộn = 150M., loại xoắn trái, (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt thép bê tông), 1 chiếc = 1 cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
TIANJIN SHENGXINTAI STEEL WIRE ROPE&SLING MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
240322SITGTXHP378143
|
Dây cáp thép, đường kính (34mm), 6 tao, 36 sợi, 1 lõi thép, cuộn = 25.5M., loại xoắn trái, (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt thép bê tông), 1 chiếc = 1 cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
TIANJIN SHENGXINTAI STEEL WIRE ROPE&SLING MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4 PCE
|