1
|
291221GXSEHCM21110157
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng DIFENOCONAZOLE 96%TC, NSX: 16/11/2021, HSD: 16/11/2023, Hàng nhập mục 235 TT10/BNN-PTNT (25kg/durm), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
UPI CROPSCIENCE CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
161121SHXY211000240
|
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu EMAMECTIN BENZOATE 76%TECH MIN (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 20/10/2021 / HSD: 20/10/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
TRUSTCHEM CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
160921799110545000
|
Thuốc trừ cỏ SANAZINE 500SC, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng nhập mục 21, TT10/BNN-PTNT (200kg/drum)
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
LONGFAT GLOBAL CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
4000 LTR
|
4
|
160921799110545000
|
Thuốc kỹ thuật Atrazine tech 97% dùng sản xuất thuốc trừ cỏ, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng nhập mục 21, TT10/BNN-PTNT (25kg/bag)
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
LONGFAT GLOBAL CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
8225 KGM
|
5
|
240621SITDSHSGW11184
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng TRICYCLAZOLE 95%TC, NSX: 02/06/2021, HSD: 01/06/2023, Hàng nhập mục 356, TT10/BNN-PTNT (25kg/bag)
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO. , LTD.
|
2021-07-21
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
290821EGLV142103227522
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng TEBUCONAZOLE 97%TC, NSX: 30/07/2021, HSD: 29/07/2023, Hàng nhập mục 235 TT10/BNN-PTNT (25kg/BAG), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2021-06-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
290821EGLV142103227522
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng DIFENOCONAZOLE 96%TC, NSX: 30/07/2021, HSD: 29/07/2023, Hàng nhập mục 235 TT10/BNN-PTNT (25kg/durm), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2021-06-10
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
150821027B658421
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu Dimethoate 96%TC, NSX: 01/08/2021, HSD: 01/08/2023, Hàng nhập mục 557, TT10/BNN-PTNT (150kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
TRUSTCHEM CO.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
5100 KGM
|
9
|
150821027B658421
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng CHLOROTHALONIL 98%TC, NSX: 01/08/2021, HSD: 01/08/2023, Hàng nhập mục 128, TT10/BNN-PTNT (25kg/BAG), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
TRUSTCHEM CO.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
200421SITDSHSGP077418
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu FENOBUCARB 97%TECH, NSX: 30/03/2021, HSD: 29/03/2023, Hàng nhập theo mục 649 theo TT10/BNN-PTNT, (200kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư NôNG NGHIệP HOàNG NôNG
|
NOVATIC CHEM CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
15000 KGM
|