| 1 | 112200016239303 | 63#&Đạn nhựa NK (dây treo) | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 16000 PCE | 
| 2 | 112200016239303 | 79#&Nhãn giấy các loại | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 47390 PCE | 
| 3 | 010422TCLXMN22030380 | 49#&Bông tấm các loại khổ 60" | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | PAN PACIFIC CO., LTD | 2022-12-04 | CHINA | 151617.76 MTK | 
| 4 | 040422KSPLE220301509 | 60#&Chỉ các loại NK  2700m/cuộn | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | GDTEX HONGKONG LIMITED | 2022-12-04 | CHINA | 81429300 MTR | 
| 5 | 112200016239303 | 79#&Nhãn vải các loại | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 15500 PCE | 
| 6 | 112200016239303 | 79#&Nhãn vải các loại | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 63860 PCE | 
| 7 | 112200016239303 | 44#&Vải lót dệt kim 100% poly  khổ CW 160 cm FW165 cm ( 1722.2 YDS) | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 2598.39 MTK | 
| 8 | 112200016239303 | 76#&Mex dựng các loại khổ 36''-60'' | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 304.8 MTK | 
| 9 | 112200016239303 | 20#&Vải chính dệt kim 100% poly khổ CW 160 cm FW165 cm ( 21867.78 YDS) | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 32993.23 MTK | 
| 10 | 112200016239303 | 74#&Khoá kéo các loại | Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng | JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL (HK)  CO.,LTD | 2022-12-04 | CHINA | 30632 PCE |