1
|
040122GZHPH2107002
|
Máy đóng gói tôm thành phẩm vào túi nilon model ZQ-8250, hoạt động bằng điện 2.5KW 4P AC380V, công suất 30-60 túi/phút, kích thước: (L)1900*(W)1570*(H)1500mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
FOSHAN ZHONGQI PACKING MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
040122GZHPH2107002
|
Máy đóng gói tôm thành phẩm vào túi nilon model ZQ-620, hoạt động bằng điện 350W/AC220V, công suất 5-60 túi/phút, kích thước: (L)1700*(W)1290*(H)1760mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
FOSHAN ZHONGQI PACKING MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
241221GZHPH2106757
|
belt lưới nhựa (phụ kiện của máy phân loại kích thước tôm trong chế biến tôm), hãng sx: GUANGZHOU FANGWEI AQUACULTURAL MACHINERY LTD - Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
241221GZHPH2106757
|
Trục phân cỡ tôm làm từ inox (phụ kiện của máy phân loại kích thước tôm trong chế biến tôm), hãng sx: GUANGZHOU FANGWEI AQUACULTURAL MACHINERY LTD - Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
18 PCE
|
5
|
241221GZHPH2106757
|
Máy phân loại kích thước tôm 18 trục dùng trong chế biến tôm model: FW1500-18S, hoạt động bằng điện kích thước: 6500x2600x4500mm, hãng sx: GUANGZHOU FANGWEI AQUACULTURAL MACHINERY - TQ, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
1.10121112100008E+20
|
Cá sủ ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM(Protonibea diacanthus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm. Dùng trong chế biến thực phẩm
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1960 KGM
|
7
|
1.10121112100008E+20
|
Cá Dìa ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT(Siganus guttatus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm. Dùng trong chế biến thực phẩm
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3640 KGM
|
8
|
1.10121112100008E+20
|
Cá Đối mục ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET(Mugil cephalus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1176 KGM
|
9
|
1.10121112100008E+20
|
Cá chim vây vàng ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND POMPANO(Trachinotus blochii), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2240 KGM
|
10
|
1.00121112100008E+20
|
Cá bớp biển ướp lạnh tên khoa học CHILLED WHOLE ROUND COBIO(Rachycentron canadum), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm. Dùng trong chế biến thực phẩm
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BNA BA CHẽ
|
GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD.
|
2021-10-01
|
CHINA
|
615 KGM
|