1
|
111021EGLV148100646591
|
Râu Mực Đông Lạnh(Frozen Squid Tentacle) - Size 60-130Gam - Đóng gói 10kg/kiện Nsx: T09/2021/-Hsd:T09/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
COSMIC OCEAN CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
200521256321057
|
Thân Mực Cắt hoa Đông Lạnh (Frozen Squid Flower) - Size 4-6cm - Đóng gói 10 kg/ thùng. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
200521256321057
|
Râu Mực Đông Lạnh (Frozen Squid Tentacle) - Size 100g - Đóng gói 10 kg/ thùng. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
200521256321057
|
Miệng Mực Đông Lạnh (Frozen Squid Meat) - Size 20/30Gam - Đóng gói 10 kg/ Bao. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
2900 KGM
|
5
|
200521256321057
|
Miệng Mực Đông Lạnh (Frozen Squid Meat) - Size 10/20Gam - Đóng gói 10 kg/bao. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
2730 KGM
|
6
|
281020A80A113412
|
Cá ngừ sọc dưa (hay còn gọi là cá ngừ thu) nguyên con đông lạnh (Frozen striped Bonito WR) (sarda orientalis), size 1000-1500 gam/con, 15kg/thùng
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
020920SITRNBDA191515
|
Cá ngừ sọc dưa (hay còn gọi là cá ngừ thu) nguyên con đông lạnh (Frozen striped Bonito WR) (sarda orientalis), size 700-1000 gam/con, 15kg/thùng
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
6900 KGM
|
8
|
020920SITRNBDA191515
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (sea frozen mackerel WR) (Scomber japonicus), size 46-50 con/thùng, 10kg/thùng
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
6500 KGM
|
9
|
020920SITRNBDA191515
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (sea frozen mackerel WR) (Scomber japonicus), size 36-40 con/thùng, 10kg/thùng
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
13500 KGM
|
10
|
2812190319561450
|
Cá Đối Nguyên Con Đông lạnh( Frozen Gutted Grey Mullet ) - Loại : 6-8PCS/CTN - NW: 9.5kgs/ctn
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
128250 KGM
|