1
|
181221SMLCL21120074
|
Túi thể thao hiệu Wilson bằng simili (mới 100%): WR8016601001, KT: (D30 x R30 x C40)cm
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2022-01-18
|
CHINA
|
120 PCE
|
2
|
181221SMLCL21120074
|
Túi thể thao hiệu Wilson bằng simili (mới 100%): WR8016401001, KT: (D30 x R30 x C40)cm
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2022-01-18
|
CHINA
|
90 PCE
|
3
|
181221SMLCL21120074
|
Túi thể thao hiệu Wilson bằng simili (mới 100%): WR8016501001, KT: (D60 x R30 x C40)cm
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2022-01-18
|
CHINA
|
90 PCE
|
4
|
121221SRTXM2112004
|
Vợt tennis (chưa đan dây) hiệu WILSON (mới 100%): WR074311U2
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2021-12-31
|
CHINA
|
144 PCE
|
5
|
081221SRTXM2111027-2
|
Vợt tennis (chưa đan dây) hiệu WILSON (mới 100%): WR074411U2
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2021-12-31
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
081221SRTXM2111027-2
|
Vợt tennis (chưa đan dây) hiệu WILSON (mới 100%): WR074311U2
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2021-12-31
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
081221SRTXM2111027-2
|
Vợt tennis (chưa đan dây) hiệu WILSON (mới 100%): WR074411U2
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2021-12-31
|
CHINA
|
144 PCE
|
8
|
081221SRTXM2111027-2
|
Vợt tennis (chưa đan dây) hiệu WILSON (mới 100%): WR074311U2
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2021-12-31
|
CHINA
|
144 PCE
|
9
|
081221SRTXM2111027-1
|
Vợt tennis (chưa đan dây) hiệu WILSON (mới 100%): WR079011U2
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2021-12-31
|
CHINA
|
144 PCE
|
10
|
081221SRTXM2111027-1
|
Vợt tennis (chưa đan dây) hiệu WILSON (mới 100%): WR078911U2
|
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Thu
|
AMER SPORTS MALAYSIA SDN BHD (CO. NO: 194459-A)
|
2021-12-31
|
CHINA
|
144 PCE
|