1
|
2.91221112100017E+20
|
Chè đen (chè ô long) đã ủ men một phần, chưa đóng gói bản lẻ, quy cách đóng gói: 20Kg/carton, Kí hiệu: BTD20, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2920 KGM
|
2
|
2.91221112100017E+20
|
Chè đen (chè ô long) đã ủ men một phần, chưa đóng gói bản lẻ, quy cách đóng gói: 18KG/1 carton, Kí hiệu: BTD18, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3186 KGM
|
3
|
2.91221112100017E+20
|
Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, quy cách đóng gói: 20Kg/bao, Kí hiệu: GTDR20, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
520 KGM
|
4
|
2.91221112100017E+20
|
Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, quy cách đóng gói: 18Kg/bao, Kí hiệu: GTDR18, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
270 KGM
|
5
|
2.70222112200015E+20
|
Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, quy cách đóng gói: 40Kg/bao, Kí hiệu: GT-40, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
17000 KGM
|
6
|
1.20222112200014E+20
|
Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, quy cách đóng gói: 40Kg/bao, Kí hiệu: GTDR40, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
15000 KGM
|
7
|
1.20222112200014E+20
|
Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, quy cách đóng gói: 30Kg/bao, Kí hiệu: GTDR30, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
7200 KGM
|
8
|
61221112100017100000
|
Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, đóng gói: 40Kg/bao,NSX: GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
271121100027206000
|
Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, đóng gói: 15Kg/Carton,NSX: GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4095 KGM
|
10
|
271121100027206000
|
Chè đen (chè ô long) đã ủ men một phần, chưa đóng gói bản lẻ, quy cách đóng gói: 18KG/1 carton, NSX: GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & XNK DIêN HồNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4086 KGM
|