|
1
|
280321HPXG07
|
Thép tấm, hợp kim Ti, hàm lượng Ti > 0.05%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36TI, KT: (14; 16; 20; 25; 30) mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-07-16
|
CHINA
|
580828 KGM
|
|
2
|
240121TW2103JT17
|
Thép tấm, hợp kim CR, hàm lượng CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, KT: (12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30) mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
666946 KGM
|
|
3
|
1303212121TW2121BYQ11
|
Thép tấm, hợp kim CR, hàm lượng CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36, KT: (10; 11.8; 19.8) mm x 2000mm x 12000mm, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
486316 KGM
|
|
4
|
210321TW2120JT04
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng BO> 0.0008%, mác thép SS400, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 4.8mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRAIL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
89.05 TNE
|
|
5
|
210321TW2120JT04
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng BO> 0.0008%, mác thép SS400, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 3.8mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRAIL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
59.42 TNE
|
|
6
|
210321TW2120JT04
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng BO> 0.0008%, mác thép SS400, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 3.0mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRAIL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
135.49 TNE
|
|
7
|
210321TW2120JT04
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng BO> 0.0008%, mác thép SS400, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, mác thép SS400, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 4.8mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRAIL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
89.05 TNE
|
|
8
|
210321TW2120JT04
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng BO> 0.0008%, mác thép SS400, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, mác thép SS400, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 3.8mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRAIL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
59.42 TNE
|
|
9
|
210321TW2120JT04
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng BO> 0.0008%, mác thép SS400, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, mác thép SS400, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 3.0mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRAIL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
135.49 TNE
|
|
10
|
200321TW2120JT02
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng Bo> 0.0008%, mác thép Q355B, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 13.9mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRAIL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
58.85 TNE
|