1
|
011120OOLU2650218940
|
Loại: Phân bón hữu cơ; Tên; OTUKSA 05 . Hàm lượng hữu cơ: 40%; tỷ lệ C/N: 5; Độ ẩm: 30%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 1501/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU OTUKSA NHậT BảN
|
PINGXIANG BOXIN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
24 TNE
|
2
|
150419596758196
|
Loại: Phân bón hữu cơ; Tên; OTUKSA 05 (BALL). Hàm lượng hữu cơ: 40%; tỷ lệ C/N: 5; Độ ẩm: 30%; Tỷ trọng: 1,15. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 1501/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU OTUKSA NHậT BảN
|
PINGXIANG BOYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-05-05
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
150419596758196
|
Loại: Phân bón hữu cơ; Tên; OTUKSA 05 (POWDER). Hàm lượng hữu cơ: 40%; tỷ lệ C/N: 5; Độ ẩm: 30%; Tỷ trọng: 1,15. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 1501/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU OTUKSA NHậT BảN
|
PINGXIANG BOYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-05-05
|
CHINA
|
24 TNE
|
4
|
150419596758196
|
Loại: Phân bón hữu cơ; Tên; OTUKSA 05 (BALL). Hàm lượng hữu cơ: 40%; tỷ lệ C/N: 5; Độ ẩm: 30%; Tỷ trọng: 1,15. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 1501/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU OTUKSA NHậT BảN
|
PINGXIANG BOYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-05-05
|
CHINA
|
24 TNE
|
5
|
150419596758196
|
Loại: Phân bón hữu cơ; Tên; OTUKSA 05 (POWDER). Hàm lượng hữu cơ: 40%; tỷ lệ C/N: 5; Độ ẩm: 30%; Tỷ trọng: 1,15. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 1501/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT - XUấT NHậP KHẩU OTUKSA NHậT BảN
|
PINGXIANG BOYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-05-05
|
CHINA
|
24 TNE
|