1
|
280420HPXG32
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim Cr (Cr>0.3%), mác thép SS400Cr JIS G3101. Kích thước (2.8 - 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
530510 KGM
|
2
|
280420HPXG32
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim Cr (Cr>0.3%), mác thép SS400Cr JIS G3101. Kích thước (2.8 - 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-05-23
|
CHINA
|
530510 KGM
|
3
|
061019HPXG28
|
thép tấm cán nóng ,hợp kim Ti ( Ti MIN 0.05%) ASTM A36Ti chưa tráng phủ ,mạ, sơn,- mới 100 % .KT:20mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
SHAPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
177096 KGM
|
4
|
061019HPXG28
|
thép tấm cán nóng ,hợp kim Ti ( Ti MIN 0.05%) ASTM A36Ti chưa tráng phủ ,mạ, sơn,- mới 100 % .KT:16mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
SHAPMAX INTERNATIONAL ( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
177826 KGM
|
5
|
040618HPXG29
|
ray thép P24X8M,Q235, có tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan lỗ, dùng làm vật liệu xây dựng đường ray tàu điện, mới 100%. nhà sản xuất SHENZHEN SHENRUIXING TRADING CO., LTD CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
DATANG JIAHE PTE .,LTD
|
2018-06-26
|
SINGAPORE
|
58.2 TNE
|
6
|
040618HPXG29
|
ray thép P18X8M,Q235, có tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan lỗ, dùng làm vật liệu xây dựng đường ray tàu điện, mới 100%. nhà sản xuất SHENZHEN SHENRUIXING TRADING CO., LTD CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
DATANG JIAHE PTE .,LTD
|
2018-06-26
|
SINGAPORE
|
74.88 TNE
|
7
|
2805181159ZJG011/015
|
thép tấm cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn ,hợp kim CR, Q345B- CR,hàm lượng CR>0.3%, tiêu chuẩn SGJX-J022-2012,mới 100%, KT:(5.8-11.8)mm x 1500 x 6000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-06-21
|
SINGAPORE
|
329775 KGM
|
8
|
2805181159ZJG011/015
|
thép tấm cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn ,hợp kim CR, SS400 CR,hàm lượng CR>0.3%, tiêu chuẩn SGJX-J026-2018,mới 100%, KT:(4.8-11.8)mm x 1500 x 6000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-06-21
|
SINGAPORE
|
507220 KGM
|
9
|
100418TW1810JT16
|
Thép cuộn cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,không hợp kim ,mác thép Q235B, ,KT:11.8mm x 1500mm x coil, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-05-04
|
HONG KONG
|
59.58 TNE
|
10
|
100418TW1810JT16
|
Thép cuộn cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,không hợp kim ,mác thép Q235B, ,KT:9.8mm x 1500mm x coil, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quế Phòng
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-05-04
|
HONG KONG
|
89.22 TNE
|