1
|
070422HF2210SHP316R
|
Nấm kim châm, tên khoa học: Flammulina velutipes thuộc chi: Flammulina, đóng gói 6kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
SHANGHAI DETAN MUSHROOM & TRUFFLES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26400 KGM
|
2
|
070422HF2210SHP910R
|
Nấm kim châm, tên khoa học: Flammulina velutipes thuộc chi: Flammulina, đóng gói 7kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29456 KGM
|
3
|
070422HF2210SHP913R
|
Nấm kim châm, tên khoa học: Flammulina velutipes thuộc chi: Flammulina, đóng gói 6kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27300 KGM
|
4
|
070422HF2210SHP912R
|
Nấm kim châm, tên khoa học: Flammulina velutipes thuộc chi: Flammulina, đóng gói 7kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14728 KGM
|
5
|
070422HF2210SHP912R
|
Nấm hải sản, tên khoa học: Hypsizygus marmoreus thuộc chi: Flammulina, đóng gói 6kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1800 KGM
|
6
|
070422HF2210SHP915R
|
Nấm đùi gà, tên khoa học: Pleurotus eryngii thuộc chi: Pleurotus, dùng làm thực phẩm, đóng gói 6kg/thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4800 KGM
|
7
|
070422HF2210SHP915R
|
Nấm đùi gà, tên khoa học: Pleurotus eryngii thuộc chi: Pleurotus, dùng làm thực phẩm, đóng gói 5kg/thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15200 KGM
|
8
|
070422HF2210SHP912R
|
Nấm hải sản, tên khoa học: Hypsizygus marmoreus thuộc chi: Flammulina, đóng gói 20kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10600 KGM
|
9
|
070422HF2210SHP912R
|
Nấm hải sản, tên khoa học: Hypsizygus marmoreus thuộc chi: Flammulina, đóng gói 9kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
ZHANGZHOU HUAYUAN BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1800 KGM
|
10
|
040122EGLV146103100622
|
Nấm kim châm, tên khoa học: Flammulina velutipes thuộc chi: Flammulina, đóng gói 7kg/thùng, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
SHANGHAI BEST WHOLESOME ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14728 KGM
|