1
|
270222EF2203
|
TOLUENE (C7H8) +/-5%.Nhiên liệu dùng để pha chế xăng, xăng nền là xăng ron 92 hoặc xăng ron 95 thành xăng E5 và xăng ron 95. #&Khối lượng: 2985.565 tấn. Đơn giá HĐ: 943.0 usd/tấn.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư DầU KHí NAM SôNG HậU
|
KEMPAR ENERGY PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2985.57 TNE
|
2
|
201219YS19GP13
|
MTBE (Merthyl Tertiary Butyl Ether - C5H12O) +/-5%.Nhiên liệu dùng để pha từ xăng nền (là Xăng Ron 92 hoặc Xăng Ron 95) thành Xăng Ron 95. Khối lượng: 1,916.684 tấn. Đơn giá hóa đơn: 763 usd/tấn.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư DầU KHí NAM SôNG HậU
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1916.68 TNE
|
3
|
201219YS19GP13
|
MTBE (Merthyl Tertiary Butyl Ether - C5H12O) +/-5%.Nhiên liệu dùng để pha từ xăng nền (là Xăng Ron 92 hoặc Xăng Ron 95) thành Xăng Ron 95. Khối lượng: 1,914.011 tấn. Đơn giá hóa đơn: 763 usd/tấn.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư DầU KHí NAM SôNG HậU
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1914.01 TNE
|
4
|
280819JBROIC19014A
|
TOLUENE (C7H8) +/-5%.Nhiên liệu dùng để pha chế từ Xăng nền (là Xăng Ron 92 hoặc Xăng Ron 95) thành Xăng Ron 95. Khối lượng bill: 2,999.441 tấn. Đơn giá hóa đơn: 780 usd/tấn.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư DầU KHí NAM SôNG HậU
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2019-08-30
|
CHINA
|
2999.44 TNE
|
5
|
280819JBROIC19014A
|
TOLUENE (C7H8) +/-5%.Nhiên liệu dùng để pha chế từ Xăng nền (là Xăng Ron 92 hoặc Xăng Ron 95) thành Xăng Ron 95. Khối lượng bill: 2,999.802 tấn. Đơn giá hóa đơn: 780 usd/tấn.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư DầU KHí NAM SôNG HậU
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2019-08-30
|
CHINA
|
2999.8 TNE
|