1
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ H cán nóng, KT:100x55x4.5x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:QINHUANGDAO SHI GUOYANG IRON AND STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
30.2 TNE
|
2
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ U cán nóng, KT:200x76x5.2x12000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:TANGSHANSHI FENGRUN QU RUILONG IRON&STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
31.46 TNE
|
3
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ U cán nóng, KT:160x64x5.0x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:TANGSHANSHI FENGRUN QU RUILONG IRON&STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
65.53 TNE
|
4
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ U cán nóng, KT:140x58x4.9x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:TANGSHANSHI FENGRUN QU RUILONG IRON&STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
64.3 TNE
|
5
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ U cán nóng, KT:120x52x4.8x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:TANGSHANSHI FENGRUN QU RUILONG IRON&STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
100.8 TNE
|
6
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ U cán nóng, KT:100x50x5.0x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ. NSX:TANGSHANSHI FENGRUN QU RUILONG IRON&STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
50.96 TNE
|
7
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ H cán nóng, KT:120x64x4.8x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:QINHUANGDAO SHI GUOYANG IRON AND STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
31.62 TNE
|
8
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ H cán nóng, KT:100x55x4.5x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:QINHUANGDAO SHI GUOYANG IRON AND STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
30.2 TNE
|
9
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ U cán nóng, KT:200x76x5.2x12000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:TANGSHANSHI FENGRUN QU RUILONG IRON&STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
31.46 TNE
|
10
|
310520HPXG08/39/40/41
|
Thép hợp kim Bo hình chữ U cán nóng, KT:160x64x5.0x6000mm, mác thép SS400B tiêu chuẩn JIS G3101, chưa tráng phủ mạ.NSX:TANGSHANSHI FENGRUN QU RUILONG IRON&STEEL LTD. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phú
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
65.53 TNE
|