1
|
300620HPXG32
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-B,mới 100%. Kích thước:2.0mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
71.44 TNE
|
2
|
300620HPXG32
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-B,mới 100%. Kích thước:1.5mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
71.09 TNE
|
3
|
300620HPXG32
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-B,mới 100%. Kích thước:1.2mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
120 TNE
|
4
|
300620HPXG32
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-B,mới 100%. Kích thước:1.0mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-07-21
|
CHINA
|
191.68 TNE
|
5
|
24121919YC19195LSHPG34
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.70mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
ELDON DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
59.8 TNE
|
6
|
24121919YC19195LSHPG34
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.60mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
ELDON DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
76.26 TNE
|
7
|
24121919YC19195LSHPG34
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.50mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
ELDON DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
102.94 TNE
|
8
|
24121919YC19195LSHPG34
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.98mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
ELDON DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
49.98 TNE
|
9
|
24121919YC19195LSHPG34
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.5mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
ELDON DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
59.28 TNE
|
10
|
24121919YC19195LSHPG34
|
Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.18mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Thép Thăng Long
|
ELDON DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
84.7 TNE
|