1
|
2702222985SH015
|
Thép cuộn hợp kim Bo cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. Hàng mới 100% mác thép SPHC tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
47.41 TNE
|
2
|
2702222985SH015
|
Thép cuộn hợp kim Bo cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. Hàng mới 100% mác thép SPHC tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước:1.5mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
237.75 TNE
|
3
|
160422XP4Z40601
|
Thép cuộn hợp kim Bo cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. Hàng mới 100% mác thép SPHC tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước: 1.50mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAO STEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
146.19 TNE
|
4
|
100422OV22087HP16
|
Thép cuộn hợp kim Bo cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm tẩy gỉ.Hàng mới 100% mác thép SPHC tiêu chuẩn JIS G3131. Kích thước: 1.50mm x 1219mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
145.14 TNE
|
5
|
050422HPXG56
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% SS400 ( nhà SX: Wuchan Zongda International Group,.Ltd.) Kích thước: (5.9-9.9)mm x 1500mm x Cuộn
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
ARSEN INTERNATIONAL ( HK ) LIMITED.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
947.27 TNE
|
6
|
300919EK19138LSHAP10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% A36B, ASTM A36/A36M-2014, có Bo>0,0008% ( Trọng lượng theo hóa đơn=224.510 Tấn ): 11.9mm x 2000mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
224.51 TNE
|
7
|
300919EK19138LSHAP10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% A36B, ASTM A36/A36M-2014, có Bo>0,0008% ( Trọng lượng theo hóa đơn=223.210 Tấn ): 9.9mm x 2000mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
223.21 TNE
|
8
|
300919EK19138LSHAP10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% A36B, ASTM A36/A36M-2014, , có Bo>0,0008% ( Trọng lượng theo hóa đơn=447.175 Tấn ): 7.9mm x 2000mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
447.18 TNE
|
9
|
300919EK19138LSHAP10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% A36B, ASTM A36/A36M-2014, có Bo>0,0008% ( Trọng lượng theo hóa đơn=112.535 Tấn ): 5.9mm x 2000mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
112.54 TNE
|
10
|
300919EK19138LSHAP10
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% A36B, ASTM A36/A36M-2014, có Bo>0,0008% ( Trọng lượng theo hóa đơn=224.510 Tấn ): 11.9mm x 2000mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NGũ PHúC
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
224.51 TNE
|