1
|
270122HCMBYQ04
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, mác thép: SS400, tiêu chuẩn BB 103-2020, quy cách: (5.8x1500xC)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH SAM
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
148.44 TNE
|
2
|
270122HCMBYQ04
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, mác thép: SS400, tiêu chuẩn BB 103-2020, quy cách: (3.8x1500xC)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH SAM
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
49.4 TNE
|
3
|
270122HCMBYQ04
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, mác thép: SS400, tiêu chuẩn BB 103-2020, quy cách: (11.8x1500xC)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH SAM
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
49.35 TNE
|
4
|
270122HCMBYQ04
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, mác thép: SS400, tiêu chuẩn BB 103-2020, quy cách: (9.8x1500xC)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH SAM
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
98.78 TNE
|
5
|
270122HCMBYQ04
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, mác thép: SS400, tiêu chuẩn BB 103-2020, quy cách: (7.8x1500xC)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH SAM
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
148.64 TNE
|