1
|
310320HPXG14
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36TI, tiêu chuẩn ASTM A36TI, hàng mới 100% . Kích thước 5.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
104.1 TNE
|
2
|
310320HPXG14
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36TI, tiêu chuẩn ASTM A36TI, hàng mới 100% . Kích thước 4.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
52.14 TNE
|
3
|
310320HPXG14
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36TI, tiêu chuẩn ASTM A36TI, hàng mới 100% . Kích thước 3.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
53.7 TNE
|
4
|
310320HPXG14
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36TI, tiêu chuẩn ASTM A36TI, hàng mới 100% . Kích thước 11.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
60.17 TNE
|
5
|
310320HPXG14
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36TI, tiêu chuẩn ASTM A36TI, hàng mới 100% . Kích thước 9.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
102.78 TNE
|
6
|
310320HPXG14
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36TI, tiêu chuẩn ASTM A36TI, hàng mới 100% . Kích thước 7.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
103.38 TNE
|
7
|
050320TW2008JT22
|
Thép hợp kim Bo(B:0,0008% - 0,0025%) cán phẳng cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức nóng.Kích thước 3.0mmx1250mmxcuộn.Tiêu chuẩn GB/T3274-2017.Mác thép Q195-B.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-03-18
|
CHINA
|
4832.38 TNE
|
8
|
311219HPXG27/51
|
Thép hợp kim Ti (Ti>0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400TI, tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, hàng mới 100% . Kích thước 11.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
155830 KGM
|
9
|
311219HPXG27/51
|
Thép hợp kim Ti (Ti>0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400TI, tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, hàng mới 100% . Kích thước 9.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
266520 KGM
|
10
|
311219HPXG27/51
|
Thép hợp kim Ti (Ti>0.05%) cán phẳng cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400TI, tiêu chuẩn JIS G 3193-2005, hàng mới 100% . Kích thước 7.8mm x 1500mm x 6000mm.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
650135 KGM
|