1
|
120220TW2004B37
|
Thép hợp kim Chrome,hàm lượng Cr>0.3%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thép A36Cr,tiêu chuẩn ASTM A36/A36M,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày14mmxRộng2mxDài12m.76 tấm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
200488 KGM
|
2
|
120220TW2004B37
|
Thép hợp kim Chrome,hàm lượng Cr>0.3%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thép A36Cr,tiêu chuẩn ASTM A36/A36M,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày12mmxRộng2mxDài12m.174 tấm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
393414 KGM
|
3
|
300620JT20091LYGHP05/19
|
Thép hợp kim Titan,hàm lượng Ti>0.05%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thépQ345BTi,tiêu chuẩn GB/T3274-2017,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày4.8mmxRộng1.5mxDài6m.20 bó.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-08-14
|
CHINA
|
135736 KGM
|
4
|
300620JT20091LYGHP05/19
|
Thép hợp kim Titan,hàm lượng Ti>0.05%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thépQ345BTi,tiêu chuẩn GB/T3274-2017,chưa phủ mạ sơn trángDày11.8mmxRộng1.5mxDài6m.28 bó.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-08-14
|
CHINA
|
193634 KGM
|
5
|
300620JT20091LYGHP05/19
|
Thép hợp kim Titan,hàm lượng Ti>0.05%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thépQ345BTi,tiêu chuẩn GB/T3274-2017,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày9.8mmxRộng1.5mxDài6m.36 bó.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-08-14
|
CHINA
|
250384 KGM
|
6
|
300620JT20091LYGHP05/19
|
Thép hợp kim Titan,hàm lượng Ti>0.05%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thépQ345BTi,tiêu chuẩn GB/T3274-2017,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày7.8mmxRộng1.5mxDài6m.48 bó.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-08-14
|
CHINA
|
334152 KGM
|
7
|
300620JT20091LYGHP05/19
|
Thép hợp kim Titan,hàm lượng Ti>0.05%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thépQ345BTi,tiêu chuẩn GB/T3274-2017,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày5.8mmxRộng1.5mxDài6m.36 bó.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-08-14
|
CHINA
|
250658 KGM
|
8
|
300520TW2024BYQ37/54
|
Thép hợp kim Boron,hàm lượng Bo>=0.0008%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thép Q345B,tiêu chuẩn Q/BB131-2014,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày 11.8mmxRộng1.5mxCuộn.6 cuộn.Mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
143778 KGM
|
9
|
300520TW2024BYQ37/54
|
Thép hợp kim Boron,hàm lượng Bo>=0.0008%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thép Q345B,tiêu chuẩn Q/BB131-2014,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày 9.8mmxRộng1.5mxCuộn.14 cuộn.Mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
307019 KGM
|
10
|
300520TW2024BYQ37/54
|
Thép hợp kim Boron,hàm lượng Bo>=0.0008%,chưa gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chiều rộng>0.6m,mác thép Q345B,tiêu chuẩn Q/BB131-2014,chưa phủ mạ sơn tráng.Dày 7.8mmxRộng1.5mxCuộn.14 cuộn.Mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Miền Bắc
|
WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
333658 KGM
|