1
|
20422741250041300
|
Màng nhựa PET (POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 23MIC) dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 23MIC(860mmx12000m);Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
HANGZHOU HENGXIN FILMING PACKAGING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22820.7 KGM
|
2
|
20422741250041300
|
Màng nhựa PET (POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 23MIC) dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 23MIC(900mmx12000m);Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
HANGZHOU HENGXIN FILMING PACKAGING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25786.6 KGM
|
3
|
170222OOLU2692399460
|
Màng nhựa PET (POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 12MIC) dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, độ dày 12Micromet(1080mmx12000m); Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
JIANGSU SANFAME POLYTECH CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
70534.8 KGM
|
4
|
290322APT22030066
|
Tấm nhựa PVC kích thước (0.4*3*0.009)m, đã gia công dùng làm ốp trần,nhà sx HAINNING HAOWANG PLASTIC CO., LTD, hiệu HAINNING, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10467 MTK
|
5
|
230322SITGLYHP234823
|
Màng nhựa PET (POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 30MIC)dạng cuộn loại ko xốp,ko dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 30MIC(860mmx6000m); Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt. 30PP=238Roll
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
KOZA NOVEL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
51396.1 KGM
|
6
|
230222SITGLYHP232948
|
Màng nhựa PET (POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 30MIC)dạng cuộn loại ko xốp,ko dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 30MIC(860mmx6000m); Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt. 30PP=240Roll
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
KOZA NOVEL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
51828 KGM
|
7
|
040122COAU7236075620
|
Lưới mạ kẽm (GALVANIZED WIRE MESH), mắt lưới: 100mmx100mm, đường kính 1.2mm; qui cách 1.20m X 50m / cuộn; Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
ANPING COUNTY JINGZHI WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1970 ROL
|
8
|
040122COAU7236075620
|
Lưới mạ kẽm không dỉ (STAINLESS STEEL 304 WELDED WIRE MESH), mắt lưới: 100mmx100mm, đường kính 1.2mm; qui cách 1.20m X 50m / cuộn; Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
ANPING COUNTY JINGZHI WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
390 ROL
|
9
|
241221SITGLYHP229417
|
Màng nhựa PET (POLY ETYLEN TEREPHTALAT_MPET FILM 12MIC)dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 12MIC(1090mmx12000m);Mới 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
50570 KGM
|
10
|
140422799210149000
|
Màng nhựa PET (POLY ETYLEN TEREPHTALAT_MPET FILM 12MIC) dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 12MIC(860mmx12000m);Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú
|
SHANDONG CHANGYU NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
51508.6 KGM
|