1
|
311221ANBVH1B1264024
|
NLSX lớp xốp cách âm , cách nhiệt hỗn hợp WANNATE PM- 200 (POLYPHENYLENE ISOCYANATE) nguyên sinh, mới 100%.Tp gồm: polymeric MDI mã CAS 9016-87-9&methylenediphenyl diisocyanate mã CAS 101-68-8.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO)TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100 TNE
|
2
|
250222COAU7236930580
|
Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt, nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polyether Polyol Puranol RF4111M . Hàng mới 100% CAS No 9049-71-2.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
52800 KGM
|
3
|
010322KMTCSHAI861086
|
Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm , cách nhiệt BLEND POLYOLS DONPANEL 421, Thành phần Polyether Polyol , nhựa nguyên sinh dạng lỏng hàng không chứa HCFC, hảng mới 100%. CAS 9009-54-5
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
SHANGHAI DONGDA POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
52800 KGM
|
4
|
271221CKCOSHA3051675
|
Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt, nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polyether Polyol Puranol RF4111M . Hàng mới 100% CAS No 9049-71-2. Nhà SX: SHANGHAI FUJIA
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
35200 KGM
|
5
|
250222KMTCSHAI829451
|
Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm , cách nhiệt BLEND POLYOLS DONPANEL 421, Thành phần Polyether Polyol , nhựa nguyên sinh dạng lỏng hàng không chứa HCFC, hảng mới 100%. CAS 9009-54-5
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
SHANGHAI DONGDA POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
70400 KGM
|
6
|
200122ASHVH1B2013054
|
Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm , cách nhiệt BLEND POLYOLS DONPANEL 421, Thành phần Polyether Polyol , nhựa nguyên sinh dạng lỏng hàng không chứa HCFC, hảng mới 100%. CAS 9009-54-5
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
SHANGHAI DONGDA POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
70400 KGM
|
7
|
291221SITGSHHPP049834
|
NLSX xốp cách âm,cách nhiệt SUPRASEC 5005 -Nhựa nguyên sinh dạng lỏng poly methylen phenyl isoxianat. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Đóng250kg/DR, Ko có t/p phải KBHC theo NĐ113/2017/NĐ-CP.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
250322SITGSHHPP049863
|
NLSX xốp cách âm,cách nhiệt SUPRASEC 5005 -Nhựa nguyên sinh dạng lỏng poly methylen phenyl isoxianat. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Đóng250kg/DR, Ko có t/p phải KBHC theo NĐ113/2017/NĐ-CP.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
80000 KGM
|
9
|
010422CCFQDPKHPG2200012
|
NLSX lớp xốp cách âm , cách nhiệt hỗn hợp WANNATE PM- 400(POLYMETHYLENE POLYPHENYLENE ISOCYANATE) nguyên sinh, mới 100%.Mã CAS:9016-87-9 (polymeric diphenylmethane diisocyanate) k thuộc nhóm KBHC
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO)TRADING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1.5 TNE
|
10
|
300322SITGSHHPQ201194C
|
NLSX lớp xốp cách âm cách nhiệt nhựa nguyên sinh dạng lỏng FORMULATED POLYOLS WANEFOAM CAT-111, t/p chính từ các polyete. Mã CAS: 25322-68-3; 111-46-6; 3164-85-0 k thuộc nhóm KBHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO)TRADING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
0.21 TNE
|