1
|
112200016277982
|
VTGCX10002#&Hạt nhựa PU (ELASTOLLAN 695 A 10U 001 CN)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
CHANG LI MING ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8054#&Băng keo (<100Yrds=100gr) (dạng cuộn chiều rộng dưới 20cm bằng plastic)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50196.85 YRD
|
3
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8071#&Mút, Xốp EVA cắt sẵn (Từ cao su xốp mỏng đã được cắt sẵn)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
56294 PR
|
4
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8062#&Giấy gói giày
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8046#&Nhãn phụ bằng giấy
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60521 PCE
|
6
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8003#&Da Heo thuộc
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
69.5 FTK
|
7
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8055#&Chỉ (Từ sợi filament tổng hợp, dùng gia công giày dép)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
751100 MTR
|
8
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8037#&Băng, dây thun (Dùng sản xuất gia công giày dép,dạng vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi (elastomeric)) (946M/0.9144 = 1034.56Yds)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1034.56 YRD
|
9
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8028#&VảI lót (100% Nylon) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (360.99M*54"*0.0254= 495.13M2)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
495.13 MTK
|
10
|
040422CIF2203LUOJ0720
|
VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) ( Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (460.7M*54"*0.0254 =631.9M2)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN GIA ĐịNH
|
LIN RUI TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
631.9 MTK
|