1
|
SMLMTATJ8B615300
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.25 X 1000MM X Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
SHANDONG HUAYUN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
158415 KGM
|
2
|
MCB429050
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.25 X 1000MM X Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
SHANDONG HUAYUN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-08-21
|
CHINA
|
107812 KGM
|
3
|
MCB429050
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.23 X 1000MM X Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
SHANDONG HUAYUN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-08-21
|
CHINA
|
52626 KGM
|
4
|
COAU7053707130
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.22 X 1000MM X Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
47970 KGM
|
5
|
CKCOTAO5000195
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.22 X 1000MM X Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2018-05-15
|
CHINA
|
162585 KGM
|
6
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.29 X 1000MM X C. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-24
|
CHINA
|
32320 KGM
|
7
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.27 X 1000MM X C. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-24
|
CHINA
|
67780 KGM
|
8
|
1158500393
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, được dập hình bề mặt, KT: 0.22X1000XC. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP PHúC HưNG
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-10
|
CHINA
|
47270 KGM
|