1
|
080322SAFS004613
|
Men ENGOBE dùng trong công nghiệp gốm sứ, mã TA-33, dạng bột,50kg/bao, 540 bao, NSX:Guangzhou QiyunTrading co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Sứ VIGLACERA THANH TRì
|
G TOP INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
211120THPH20110551
|
Vật liệu kê lò nung bằng gốm chịu lửa ( hàm lượng Mg2Al4Si5O18(2MgO.2Al2O3.5SiO2 ) 56%, Al6Si2O13 (3Al2O3.2SiO2) 44% ): tấm kê lò: k/t 230x38x610(mm), mới 100%,nhiệt độ chịu lửa:1600độ C
|
CôNG TY Cổ PHầN Sứ VIGLACERA THANH TRì
|
TIANJIN TREND THERMAL MATERIALS CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
211120THPH20110551
|
Vật liệu kê lò nung bằng gốm chịu lửa ( hàm lượng Mg2Al4Si5O18(2MgO.2Al2O3.5SiO2 ) 56%, Al6Si2O13 (3Al2O3.2SiO2) 44% ): tấm kê chậu lò nung CD1 585 x 662 x 35 (mm), mới 100%,nhiệt độ chịu lửa:1600độ C
|
CôNG TY Cổ PHầN Sứ VIGLACERA THANH TRì
|
TIANJIN TREND THERMAL MATERIALS CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
230920SDDE20092301B
|
Men ENGOBE dùng trong công nghiệp gốm sứ, mã TA-33, dạng bột,50kg/bao, 540 bao, NSX:DONGGUANG ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Sứ VIGLACERA THANH TRì
|
G TOP INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-09-29
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
230920SDDE20092301B
|
Men ENGOBE dùng trong công nghiệp gốm sứ, mã TA-33, dạng bột,50kg/bao, 540 bao, NSX:G TOP INTERNATIONAL LIMITED, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Sứ VIGLACERA THANH TRì
|
G TOP INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-09-29
|
CHINA
|
27 TNE
|
6
|
071219HSL19110097
|
Vật liệu kê lò nung bằng gốm chịu lửa ( hàm lượng Mg2Al4Si5O18(2MgO.2Al2O3.5SiO2 ) 56%, Al6Si2O13 (3Al2O3.2SiO2) 44% ): thanh đỡ lò: k/t phi 115x42mm19eh, mới 100%,nhiệt độ chịu lửa:1600độ C
|
CôNG TY Cổ PHầN Sứ VIGLACERA THANH TRì
|
TIANJIN TREND THERMAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
071219HSL19110097
|
Vật liệu kê lò nung bằng gốm chịu lửa ( hàm lượng Mg2Al4Si5O18(2MgO.2Al2O3.5SiO2 ) 56%, Al6Si2O13 (3Al2O3.2SiO2) 44% ): Trụ goòng, k/t phi 75 x phi 24x522 (mm), mới 100%,nhiệt độ chịu lửa:1600độ C
|
CôNG TY Cổ PHầN Sứ VIGLACERA THANH TRì
|
TIANJIN TREND THERMAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
400 PCE
|
8
|
775956409908
|
Đất sét YS-1005, dùng trong sản xuất gốm sứ, nhà cung cấp: YOSUN CERAMIC MINERAL CO., LTD, 2.5kg/ túi, hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sứ Viglacera Thanh Trì
|
YOSUN CERAMIC MINERAL CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
2 BAG
|
9
|
775956409908
|
Đất sét YS-B6A, dùng trong sản xuất gốm sứ, nhà cung cấp: YOSUN CERAMIC MINERAL CO., LTD, 2.5kg/ túi, hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sứ Viglacera Thanh Trì
|
YOSUN CERAMIC MINERAL CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
2 BAG
|
10
|
775956409908
|
Đất sét YS-M1, dùng trong sản xuất gốm sứ, nhà cung cấp: YOSUN CERAMIC MINERAL CO., LTD, 2.5kg/ túi, hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sứ Viglacera Thanh Trì
|
YOSUN CERAMIC MINERAL CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
2 BAG
|