1
|
200122EGLV146102988212
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
100800 KGM
|
2
|
251221215163299
|
Xơ 100% polyester tái chế 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
HANGZHOU BENMA CHEMFIBRE AND SPINNING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
99512.5 KGM
|
3
|
240222EGLV146200182329
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
100800 KGM
|
4
|
180222EGLV146200182302
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
100800 KGM
|
5
|
130222EGLV146200007845
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
100800 KGM
|
6
|
300122EGLV146200007675
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
100800 KGM
|
7
|
300122EGLV146200007446
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
100800 KGM
|
8
|
150122EGLV146103107317
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
100800 KGM
|
9
|
120122215530301
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
100800 KGM
|
10
|
211117EGLV146102624261
|
Xơ 100% polyester 1.4D X 38MM chưa qua chải thô chải kỹ.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Mai
|
XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
100800 KGM
|