1
|
060320SITGSHHPK61564
|
HS 208#&chế phẩm chứa dầu silicon dùng để làm trơn xơ polyester, tên thương mại Silicone oil, thành phần: Octamethyclycloterasiloxane 45%, BENZALKONIUM CHLORIDE 1%, ISOMERIC ALCOHOL ETHOXYLATES 1.5%
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
16829 KGM
|
2
|
060320SITGSHHPK61564
|
HCOB-1#&OB1 chất tăng sáng huỳnh quang OB-1 (OPTICAL BRIGHTENER OB-1) công thức hóa học C28H18N2O2 (tỷ lệ 95-100%), mã CAS 1533-45-5, không thuộc DANH MỤC HÓA CHẤT PHẢI KHAI BÁO
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
230220027A516493
|
HC002#&Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên khoa học Antistatic Agent SN) thành phần: eighteen alkyl quaternary ammonium salt 50%, isopropanol 20%, alcohol 15%, nước 15%
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-02-03
|
CHINA
|
15527 KGM
|
4
|
240120590521600
|
HS 208#&chế phẩm chứa dầu silicon dùng để làm trơn xơ polyester, tên thương mại Silicone oil, thành phần: Octamethyclycloterasiloxane 45%, BENZALKONIUM CHLORIDE 1%, ISOMERIC ALCOHOL ETHOXYLATES 1.5%
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
8230 KGM
|
5
|
240120590521600
|
HCOB-1#&OB1 chất tăng sáng huỳnh quang OB-1 (OPTICAL BRIGHTENER OB-1) công thức hóa học C28H18N2O2 (tỷ lệ 95-100%), mã CAS 1533-45-5, không thuộc DANH MỤC HÓA CHẤT PHẢI KHAI BÁO
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
240120590521600
|
HC002#&Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên khoa học Antistatic Agent SN) thành phần: eighteen alkyl quaternary ammonium salt 50%, isopropanol 20%, alcohol 15%, nước 15%
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
7949 KGM
|
7
|
240120590521600
|
HS 208#&chế phẩm chứa dầu silicon dùng để làm trơn xơ polyester, tên thương mại Silicone oil, thành phần: Octamethyclycloterasiloxane 45%, BENZALKONIUM CHLORIDE 1%, ISOMERIC ALCOHOL ETHOXYLATES 1.5%
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
8230 KGM
|
8
|
240120590521600
|
HCOB-1#&OB1 chất tăng sáng huỳnh quang OB-1 (OPTICAL BRIGHTENER OB-1) công thức hóa học C28H18N2O2 (tỷ lệ 95-100%), mã CAS 1533-45-5, không thuộc DANH MỤC HÓA CHẤT PHẢI KHAI BÁO
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
240120590521600
|
HC002#&Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên khoa học Antistatic Agent SN) thành phần: eighteen alkyl quaternary ammonium salt 50%, isopropanol 20%, alcohol 15%, nước 15%
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
7949 KGM
|
10
|
171119JJCSHHPB921639
|
HS 208#&chế phẩm chứa dầu silicon dùng để làm trơn xơ polyester, tên thương mại Silicone oil, thành phần: Octamethyclycloterasiloxane 45%, BENZALKONIUM CHLORIDE 1%, ISOMERIC ALCOHOL ETHOXYLATES 1.5%
|
Công ty cổ phần sản xuất xơ polyester Thái Bình
|
OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
|
2019-11-26
|
CHINA
|
10260 KGM
|