| 1 | 020422WTSSE2203X391 | Băng keo 1 mặt màu vàng chanh, khổ rộng 1280MM*3200M/cuộn, độ dày 60MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-04 | CHINA | 3656.6 KGM | 
| 2 | 020422WTSSE2203X391 | Băng keo 1 mặt màu trắng trong, khổ rộng 1280MM*3200M/cuộn, độ dày 60MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-04 | CHINA | 3463 KGM | 
| 3 | 020422WTSSE2203X391 | Băng keo 1 mặt màu trắng trong, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 43MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-04 | CHINA | 1063.6 KGM | 
| 4 | 020422WTSSE2203X391 | Băng keo 1 mặt màu vàng chanh, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 43MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-04 | CHINA | 11455.8 KGM | 
| 5 | 020422WTSSE2203X391 | Băng keo 1 mặt màu trắng trong, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 40MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-04 | CHINA | 1001.4 KGM | 
| 6 | 020422WTSSE2203X391 | Băng keo 1 mặt màu vàng chanh, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 40MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-04 | CHINA | 6974.4 KGM | 
| 7 | 290122WTSSE2201X324 | Băng keo 1 mặt màu vàng chanh, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 50MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-02 | CHINA | 2516.6 KGM | 
| 8 | 290122WTSSE2201X324 | Băng keo 1 mặt màu vàng chanh, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 48MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-02 | CHINA | 3627.2 KGM | 
| 9 | 290122WTSSE2201X324 | Băng keo 1 mặt màu đục, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 43MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-02 | CHINA | 1072.8 KGM | 
| 10 | 290122WTSSE2201X324 | Băng keo 1 mặt màu trắng trong, khổ rộng 1280MM*4000M/cuộn, độ dày 43MIC, chất liệu:polypropylen. Nsx: ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD, Hàng  mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ĐầU Tư ASTAR | ZHEJIANG JINKE ADHESIVE PRODUCTS CO., LTD | 2022-12-02 | CHINA | 1026.2 KGM |