1
|
1303212516SH109
|
Bộ phận của máy trộn bê tông: Nhà điều khiển, điện áp dưới 1000V; Chất liệu: thép. Kích thước DxRxC = 5.852 x 2430 x 2587.NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
1303212516SH109
|
Bộ phận của máy trộn bê tông: Phễu đổ bê tông. Kích thước DxRxC = 4248 x 3200 x 1700.NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
1303212516SH109
|
Bộ phận của máy trộn bê tông: Cảm biến đo lực (loadcell), dùng để treo lên bồn trộn để đo khối lượng liệu đổ vào bồn trộn bê tông.NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
6 SET
|
4
|
1303212516SH109
|
Nhà điều khiển dùng trong máy trộn bê tông,NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
1303212516SH109
|
Bộ phận của máy trộn bê tông: Bồn trộn gắn liền khung để lắp trong máy trộn bê tông bằng thép. Kích thước DxRxC = 4055 x 2800 x 1925. NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
1303212516SH109
|
Phễu đổ bê tông, linh kiện dùng trong máy trộn bê tông,NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
1303212516SH109
|
Cân định lượng phối trộn linh kiện dùng trong máy trộn bê tông,NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
6 SET
|
8
|
1303212516SH109
|
Bồn trộn, linh kiện dùng trong máy trộn bê tông,NSX: Zhengzhou Taike, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
ZHENGZHOU CITY TAIKE INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
020320YMLUI235176955
|
TITANIUM DIOXIDE PIGTENTS BLR-996, Cas No: 13463-67-7 ( chất phụ gia), dạng bột, dùng trong ngành sơn, (25kg/bao, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
TONGDA CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
13000 KGM
|
10
|
020320YMLUI235176955
|
TITANIUM DIOXIDE PIGTENTS BLR-895, Cas No: 13463-67-7 ( chất phụ gia), dạng bột, dùng trong ngành sơn, (25kg/bao, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt úc
|
TONGDA CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
7000 KGM
|