1
|
110422SITCNBHP660848
|
NL66#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
MINA TRADE CO
|
2022-04-21
|
CHINA
|
28751 YRD
|
2
|
110422SITCNBHP660848
|
NL65#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
MINA TRADE CO
|
2022-04-21
|
CHINA
|
22599.2 YRD
|
3
|
180322CKCOSHA3053859
|
NL65#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
MINATRADE CO
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1421.4 YRD
|
4
|
180322CKCOSHA3053859
|
NL66#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
MINATRADE CO
|
2022-03-28
|
CHINA
|
130230 YRD
|
5
|
180322CKCOSHA3053859
|
NL73#&Vải dệt thoi từ xơ tái tạo có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% Rayon trở lên
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
MINATRADE CO
|
2022-03-28
|
CHINA
|
406.7 YRD
|
6
|
011121SITGSHHPH607536
|
NL67#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% được pha chủ yếu với sợi filament nhân tạo đã nhuộm ( 62%R38%P)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
KIRK ROBERT TRADING ON BEHALF OF LAND N SEA INC
|
2021-10-11
|
CHINA
|
35610.8 YRD
|
7
|
011121SITGSHHPH607536
|
NL66#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên ( 100% Poly) khổ 56 inch
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
KIRK ROBERT TRADING ON BEHALF OF LAND N SEA INC
|
2021-10-11
|
CHINA
|
113356 YRD
|
8
|
300321BOSH21030505
|
068P-KPO701CHYJ#&VẢI DỆT KIM 96% POLY 4% SPAN KH? 58/60''
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
SEEUN CORP.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
5172 YRD
|
9
|
300321BOSH21030505
|
068P-KPP187CHYJ#&VẢI DỆT KIM 96% POLY 4% SPAN KHỔ 58/60''
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
SEEUN CORP.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
5150 YRD
|
10
|
210321KSPLE210301253
|
22TP/JF#&Vải 95% Polyester 5% spandex khổ 144CM"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TâN TIếN PHáT
|
JF GLOBAL CO.,LTD.
|
2021-03-27
|
CHINA
|
806 MTR
|