1
|
010119SE8121887Y
|
MT61#&Vải dệt thoi Nylon 71%, polyester 21%, spandex 8% khổ 56" (trọng lượng 128.2 g/m2, tổng lượng yard: 1355 Yds)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1762.37 MTK
|
2
|
010119SE8121887Y
|
MT57#&Vải dệt thoi Nylon 62%, polyester 31%, PU 7% khổ 57"(trọng lượng 165.8 g/m2, tổng lượng yard: 3599 Yds)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
4764.6 MTK
|
3
|
010119SE8121887Y
|
MT60#& Vải dệt thoi Nylon 90% , PU 10% khổ 55"(trọng lượng 51.16 g/m2, tổng lượng yard: 6473 Yds)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
8268.72 MTK
|
4
|
230818TAOHPH00824
|
MT18#&Vải chính 100% polyester khổ 57" ( Vải dệt thoi, trọng lượng = 259.77g/M2)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
QINGDAO DULINYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
1628.36 MTK
|
5
|
240718JMLSHPH18070005
|
MT07#&Kẹp tầng khổ 58" (bằng vải Nylon, trọng lượng 53.46 g/M2)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
AJIN CORPORATION
|
2018-08-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
47142.41 MTK
|
6
|
080718 LL18070016
|
MT34#&Lông vành mũ nhân tạo (trang trí cổ áo)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
DALIAN EVEN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
2441 PCE
|
7
|
130618HWSHA18060063
|
MT33#&Lông vịt thành phẩm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO., LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
5717 KGM
|
8
|
180618JMLSHPH18060008
|
MT18#&Vải chính 100% polyester khổ 58" (vải dệt thoi, trọng lượng 114.16g/M2)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
AJIN CORPORATION
|
2018-06-22
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5684.74 MTK
|
9
|
300518HWSHA18050176
|
MT11#&Thẻ treo các loại (bằng giấy)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO., LTD
|
2018-06-20
|
CHINA
|
1800 PCE
|
10
|
300518HWSHA18050176
|
MT33#&Lông vịt thành phẩm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH TâY
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO., LTD
|
2018-06-20
|
CHINA
|
576 KGM
|