1
|
112200015997424
|
HDI-38#&Vải dưới 85% Rayon.khổ 58" .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
7313.63 MTK
|
2
|
1191933514
|
HDI-20#&Mác vải .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3605 PCE
|
3
|
050421RYSHPH2104004
|
HDI-38#&Vải dưới 85% Rayon (53% RAYON 47% NYLON) .khổ 60" .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
13925.7 MTK
|
4
|
020421HP2103086
|
HDI-20#&Mác vải .SECURITY LABEL .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1020 PCE
|
5
|
020421HP2103086
|
HDI-8#&Chun ."FILA" MAIN LABEL .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1020 PCE
|
6
|
020421HP2103086
|
HDI-8#&Chun .1" ELASTIC BRAID .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
384.05 MTR
|
7
|
020421HP2103086
|
HDI-8#&Chun .1 3/8" ELASTIC BRAID .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
701.34 MTR
|
8
|
020421HP2103086
|
HDI-12#&Dây treo thẻ (sợi nylon) .LOOP .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
868 PCE
|
9
|
020421HP2103086
|
HDI-19#&Mác giấy .HANG TAG .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
868 PCE
|
10
|
020421HP2103086
|
HDI-19#&Mác giấy .SECURITY LABEL .Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May I Hải Dương
|
FUNCASTER ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
868 PCE
|